Nghĩa của từ broad-shouldered trong tiếng Việt.
broad-shouldered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
broad-shouldered
1.
vai rộng
Học từ này tại Lingoland
broad-shouldered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vai rộng