bring something to light
US /brɪŋ ˈsʌm.θɪŋ tuː laɪt/
UK /brɪŋ ˈsʌm.θɪŋ tuː laɪt/

1.
làm sáng tỏ, tiết lộ
to reveal something previously unknown or secret
:
•
The investigation helped to bring to light new evidence.
Cuộc điều tra đã giúp làm sáng tỏ bằng chứng mới.
•
Her research managed to bring to light some forgotten historical facts.
Nghiên cứu của cô ấy đã thành công trong việc làm sáng tỏ một số sự thật lịch sử bị lãng quên.