Nghĩa của từ brightly trong tiếng Việt.

brightly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brightly

US /ˈbraɪt.li/
UK /ˈbraɪt.li/
"brightly" picture

Trạng từ

1.

rực rỡ, sáng chói

with a lot of light

Ví dụ:
The sun shone brightly through the window.
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ qua cửa sổ.
The room was decorated brightly for the party.
Căn phòng được trang trí rực rỡ cho bữa tiệc.
2.

tươi tắn, lạc quan

in a cheerful or lively way

Ví dụ:
She smiled brightly at everyone she met.
Cô ấy mỉm cười tươi tắn với mọi người cô gặp.
He spoke brightly about his future plans.
Anh ấy nói một cách lạc quan về kế hoạch tương lai của mình.
Học từ này tại Lingoland