Nghĩa của từ gaily trong tiếng Việt.
gaily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gaily
US /ˈɡeɪ.li/
UK /ˈɡeɪ.li/
Trạng từ
1.
vui vẻ
happily:
Ví dụ:
•
I could hear her gaily singing in her bedroom.
Học từ này tại Lingoland