Nghĩa của từ brilliantly trong tiếng Việt.
brilliantly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brilliantly
US /ˈbrɪl.jənt.li/
UK /ˈbrɪl.jənt.li/

Trạng từ
1.
xuất sắc, tuyệt vời
with great intelligence or skill
Ví dụ:
•
She performed brilliantly in the exam.
Cô ấy đã thể hiện xuất sắc trong kỳ thi.
•
The team played brilliantly and won the championship.
Đội đã chơi xuất sắc và giành chức vô địch.
Từ đồng nghĩa:
2.
rực rỡ, chói lọi
with great brightness; very brightly
Ví dụ:
•
The sun shone brilliantly through the clouds.
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ qua những đám mây.
•
The diamonds sparkled brilliantly under the light.
Những viên kim cương lấp lánh rực rỡ dưới ánh sáng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland