brilliantly

US /ˈbrɪl.jənt.li/
UK /ˈbrɪl.jənt.li/
"brilliantly" picture
1.

xuất sắc, tuyệt vời

with great intelligence or skill

:
She performed brilliantly in the exam.
Cô ấy đã thể hiện xuất sắc trong kỳ thi.
The team played brilliantly and won the championship.
Đội đã chơi xuất sắc và giành chức vô địch.
2.

rực rỡ, chói lọi

with great brightness; very brightly

:
The sun shone brilliantly through the clouds.
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ qua những đám mây.
The diamonds sparkled brilliantly under the light.
Những viên kim cương lấp lánh rực rỡ dưới ánh sáng.