Nghĩa của từ merrily trong tiếng Việt.
merrily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
merrily
US /ˈmer.əl.i/
UK /ˈmer.əl.i/
Trạng từ
1.
vui vẻ
showing happiness or enjoyment:
Ví dụ:
•
Her eyes sparkled merrily.
Học từ này tại Lingoland