Nghĩa của từ "bright-eyed and bushy-tailed" trong tiếng Việt.

"bright-eyed and bushy-tailed" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bright-eyed and bushy-tailed

US /ˌbraɪt aɪd ənd ˌbʊʃ.i ˈteɪld/
UK /ˌbraɪt aɪd ənd ˌbʊʃ.i ˈteɪld/
"bright-eyed and bushy-tailed" picture

Thành ngữ

1.

tươi tỉnh và tràn đầy năng lượng, hăng hái và nhiệt tình

full of energy and enthusiasm

Ví dụ:
She arrived at work bright-eyed and bushy-tailed, ready to tackle the day.
Cô ấy đến nơi làm việc tươi tỉnh và tràn đầy năng lượng, sẵn sàng đối mặt với một ngày.
Even after a long flight, the children were still bright-eyed and bushy-tailed.
Ngay cả sau một chuyến bay dài, lũ trẻ vẫn tươi tỉnh và tràn đầy năng lượng.
Học từ này tại Lingoland