Nghĩa của từ receipts trong tiếng Việt.
receipts trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
receipts
US /rɪˈsits/
Danh từ
Động từ
1.
biên lai
mark (a bill) as paid.
Ví dụ:
•
one copy can be receipted and returned to you
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: