Nghĩa của từ fragrance trong tiếng Việt.
fragrance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fragrance
US /ˈfreɪ.ɡrəns/
UK /ˈfreɪ.ɡrəns/

Danh từ
1.
2.
nước hoa, dầu thơm
a liquid substance, typically made from essential oils, that is used to give a pleasant smell to the body or clothes; perfume
Ví dụ:
•
He bought a new bottle of fragrance for his wife.
Anh ấy đã mua một chai nước hoa mới cho vợ mình.
•
The store has a wide selection of designer fragrances.
Cửa hàng có nhiều lựa chọn nước hoa thiết kế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland