Nghĩa của từ garland trong tiếng Việt.

garland trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

garland

US /ˈɡɑːr.lənd/
UK /ˈɡɑːr.lənd/

Danh từ

1.

thi tập, tràng hoa, vòng hoa

a wreath of flowers and leaves, worn on the head or hung as a decoration.

Động từ

1.

thi tuyển, văn tuyển

adorn or crown with a garland.

Ví dụ:
they were garlanded with flowers
Học từ này tại Lingoland