bouffant
US /ˈbuː.fɑːnt/
UK /ˈbuː.fɑːnt/

1.
phồng, bồng bềnh
styled in a round shape that puffs out
:
•
She wore her hair in a classic bouffant style.
Cô ấy để tóc kiểu phồng cổ điển.
•
The dress had bouffant sleeves that added volume.
Chiếc váy có tay áo phồng tạo thêm độ bồng bềnh.