Nghĩa của từ bouffant trong tiếng Việt.

bouffant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bouffant

US /ˈbuː.fɑːnt/
UK /ˈbuː.fɑːnt/
"bouffant" picture

Tính từ

1.

phồng, bồng bềnh

styled in a round shape that puffs out

Ví dụ:
She wore her hair in a classic bouffant style.
Cô ấy để tóc kiểu phồng cổ điển.
The dress had bouffant sleeves that added volume.
Chiếc váy có tay áo phồng tạo thêm độ bồng bềnh.

Danh từ

1.

kiểu tóc phồng, tóc bồng bềnh

a bouffant hairstyle

Ví dụ:
Her grandmother still wore a classic bouffant.
Bà của cô ấy vẫn để kiểu tóc phồng cổ điển.
The stylist gave her a modern take on the bouffant.
Nhà tạo mẫu đã tạo cho cô ấy một kiểu tóc phồng hiện đại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland