Nghĩa của từ pouf trong tiếng Việt.
pouf trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pouf
US /puːf/
UK /puːf/

Danh từ
1.
ghế đôn, đệm ngồi
a soft, upholstered footstool or low seat, often round or square in shape
Ví dụ:
•
She rested her feet on the comfortable pouf.
Cô ấy đặt chân lên chiếc ghế đôn thoải mái.
•
The living room was decorated with colorful cushions and a large knitted pouf.
Phòng khách được trang trí bằng những chiếc gối đầy màu sắc và một chiếc ghế đôn đan lớn.
2.
kiểu tóc phồng, tóc búi cao
a hairstyle in which the hair is raised high on the head in a rounded shape
Ví dụ:
•
She wore her hair in a stylish pouf for the evening event.
Cô ấy tạo kiểu tóc phồng sành điệu cho sự kiện buổi tối.
•
The vintage photograph showed women with elaborate poufs and beehives.
Bức ảnh cổ điển cho thấy những người phụ nữ với kiểu tóc phồng và tổ ong cầu kỳ.
Động từ
1.
làm phồng, tạo độ bồng bềnh
to make hair stand out in a rounded, voluminous shape
Ví dụ:
•
She used a special comb to pouf her hair at the crown.
Cô ấy dùng một chiếc lược đặc biệt để làm phồng tóc ở đỉnh đầu.
•
The stylist knew exactly how to pouf the client's fine hair to give it more body.
Người tạo mẫu biết chính xác cách làm phồng mái tóc mỏng của khách hàng để tạo độ bồng bềnh.
Học từ này tại Lingoland