Nghĩa của từ "booking office" trong tiếng Việt.

"booking office" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

booking office

US /ˈbʊk.ɪŋ ˌɔː.fɪs/
UK /ˈbʊk.ɪŋ ˌɔː.fɪs/
"booking office" picture

Danh từ

1.

phòng vé, quầy vé

a place where tickets are sold for public transport, a theater, etc.

Ví dụ:
I bought my train ticket at the booking office.
Tôi đã mua vé tàu tại phòng vé.
The booking office opens at 9 AM.
Phòng vé mở cửa lúc 9 giờ sáng.
Học từ này tại Lingoland