Nghĩa của từ boards trong tiếng Việt.
boards trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boards
Danh từ
1.
tấm bảng, ban, ủy ban
A blackboard or whiteboard.
Ví dụ:
•
The teacher wrote her name upon the board.
Cô giáo viết tên của mình lên bảng.
2.
tấm bảng, ban, ủy ban
The group of people who are responsible for controlling and organizing a company or organization.
Ví dụ:
•
Every decision has to be approved by the board (of directors).
Mọi quyết định phải được thông qua bởi hội đồng quản trị.
Học từ này tại Lingoland