boarding school

US /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/
UK /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/
"boarding school" picture
1.

trường nội trú

a school where pupils reside during the term

:
She was sent to a boarding school when she was ten.
Cô ấy được gửi đến một trường nội trú khi cô ấy mười tuổi.
Life at boarding school can be challenging but also rewarding.
Cuộc sống ở trường nội trú có thể đầy thử thách nhưng cũng rất bổ ích.