Nghĩa của từ redden trong tiếng Việt.
redden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
redden
US /ˈred.ən/
UK /ˈred.ən/
Động từ
1.
đỏ lên
If something reddens, it becomes or is made more red than it was:
Ví dụ:
•
His face reddened with embarrassment.
Học từ này tại Lingoland