Nghĩa của từ "blue fox" trong tiếng Việt.

"blue fox" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blue fox

US /bluː fɑːks/
UK /bluː fɑːks/
"blue fox" picture

Danh từ

1.

cáo xanh

a type of fox (Vulpes lagopus) native to Arctic regions, known for its bluish-gray fur in winter

Ví dụ:
The hunter tracked a rare blue fox through the snowy landscape.
Người thợ săn đã theo dõi một con cáo xanh quý hiếm qua cảnh quan tuyết phủ.
The fur of the blue fox is highly prized.
Lông của cáo xanh được đánh giá cao.
Học từ này tại Lingoland