Nghĩa của từ "blow a fuse" trong tiếng Việt.

"blow a fuse" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blow a fuse

US /bloʊ ə fjuːz/
UK /bloʊ ə fjuːz/
"blow a fuse" picture

Thành ngữ

1.

nổi cơn tam bành, tức điên lên

to suddenly become very angry

Ví dụ:
When he found out his car was scratched, he really blew a fuse.
Khi anh ấy phát hiện ra xe của mình bị trầy xước, anh ấy thực sự đã nổi cơn tam bành.
My mom will blow a fuse if I don't clean my room.
Mẹ tôi sẽ nổi cơn tam bành nếu tôi không dọn phòng.
Học từ này tại Lingoland