Nghĩa của từ "have a short fuse" trong tiếng Việt.
"have a short fuse" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
have a short fuse
US /hæv ə ʃɔrt fjuːz/
UK /hæv ə ʃɔrt fjuːz/

Thành ngữ
1.
dễ nổi nóng, có tính khí nóng nảy
to have a quick temper; to get angry easily
Ví dụ:
•
Be careful what you say to him, he tends to have a short fuse.
Hãy cẩn thận với những gì bạn nói với anh ấy, anh ấy có xu hướng dễ nổi nóng.
•
My boss really has a short fuse when it comes to missed deadlines.
Sếp của tôi thực sự dễ nổi nóng khi nói đến việc lỡ hạn chót.
Học từ này tại Lingoland