Nghĩa của từ "fuse box" trong tiếng Việt.
"fuse box" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fuse box
US /ˈfjuːz bɑːks/
UK /ˈfjuːz bɑːks/

Danh từ
1.
hộp cầu chì
a box containing fuses for an electrical system, typically in a vehicle or building
Ví dụ:
•
I checked the fuse box, but all the fuses seemed fine.
Tôi đã kiểm tra hộp cầu chì, nhưng tất cả các cầu chì đều có vẻ ổn.
•
The electrician opened the fuse box to identify the problem.
Thợ điện mở hộp cầu chì để xác định vấn đề.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: