Nghĩa của từ blocker trong tiếng Việt.

blocker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blocker

US /ˈblɑː.kɚ/
UK /ˈblɑː.kɚ/
"blocker" picture

Danh từ

1.

người chặn, vật cản

a person or thing that blocks something

Ví dụ:
The defensive blocker prevented the opposing team from scoring.
Người chặn phòng thủ đã ngăn đội đối phương ghi bàn.
This ad blocker significantly improves my browsing experience.
Trình chặn quảng cáo này cải thiện đáng kể trải nghiệm duyệt web của tôi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: