Nghĩa của từ "be beside yourself" trong tiếng Việt.
"be beside yourself" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
be beside yourself
US /bi bɪˈsaɪd jərˈsɛlf/
UK /bi bɪˈsaɪd jərˈsɛlf/

Thành ngữ
1.
vô cùng xúc động, mất kiểm soát, quá vui mừng, quá đau buồn
to be overwhelmed with a strong emotion, such as anger, grief, or excitement, to the point of losing control
Ví dụ:
•
She was beside herself with grief after losing her pet.
Cô ấy vô cùng đau buồn sau khi mất thú cưng.
•
He was beside himself with joy when he heard the good news.
Anh ấy vô cùng vui sướng khi nghe tin tốt.
Học từ này tại Lingoland