Nghĩa của từ "belt out" trong tiếng Việt.

"belt out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

belt out

US /belt aʊt/
UK /belt aʊt/
"belt out" picture

Cụm động từ

1.

hát vang, hát lớn, chơi nhạc mạnh mẽ

to sing or play a song loudly and with great energy

Ví dụ:
She stepped onto the stage and began to belt out her favorite ballad.
Cô ấy bước lên sân khấu và bắt đầu hát vang bản ballad yêu thích của mình.
The crowd cheered as the band belted out their greatest hits.
Đám đông reo hò khi ban nhạc hát vang những bản hit lớn nhất của họ.
Học từ này tại Lingoland