below the belt
US /bɪˈloʊ ðə bɛlt/
UK /bɪˈloʊ ðə bɛlt/

1.
đòn bẩn, không công bằng, ác ý
unfair or cruel, especially in a way that is too personal
:
•
His comment about her past was really below the belt.
Bình luận của anh ta về quá khứ của cô ấy thực sự là đòn bẩn.
•
That joke was a bit below the belt, don't you think?
Trò đùa đó hơi đòn bẩn, bạn không nghĩ vậy sao?