Nghĩa của từ below trong tiếng Việt.
below trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
below
US /bɪˈloʊ/
UK /bɪˈloʊ/

Giới từ
1.
2.
bên dưới, dưới đây
further down on a page or in a text
Ví dụ:
•
Please refer to the diagram below.
Vui lòng tham khảo sơ đồ bên dưới.
•
The answer is provided below the question.
Câu trả lời được cung cấp dưới câu hỏi.
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
bên dưới, phía dưới
at a lower place or position
Ví dụ:
•
The water level is very low; it's far below what it should be.
Mực nước rất thấp; nó thấp hơn nhiều so với mức cần thiết.
•
He looked below and saw the city lights.
Anh ấy nhìn xuống dưới và thấy ánh đèn thành phố.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: