Nghĩa của từ "behind bars" trong tiếng Việt.
"behind bars" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
behind bars
US /bɪˈhaɪnd bɑːrz/
UK /bɪˈhaɪnd bɑːrz/

Thành ngữ
1.
trong tù, sau song sắt
in prison
Ví dụ:
•
The criminal was finally put behind bars.
Tên tội phạm cuối cùng đã bị tống vào tù.
•
He spent ten years behind bars for his crimes.
Anh ta đã trải qua mười năm trong tù vì tội ác của mình.
Học từ này tại Lingoland