Nghĩa của từ "nail salon" trong tiếng Việt.
"nail salon" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nail salon
US /ˈneɪl ˌsæl.ɑːn/
UK /ˈneɪl ˌsæl.ɑːn/

Danh từ
1.
tiệm làm móng, salon móng
a place where people go to have their fingernails and toenails manicured, polished, or extended
Ví dụ:
•
She spent the afternoon at the nail salon getting a fresh manicure.
Cô ấy đã dành cả buổi chiều ở tiệm làm móng để làm một bộ móng mới.
•
There's a new nail salon opening downtown next month.
Có một tiệm làm móng mới sẽ khai trương ở trung tâm thành phố vào tháng tới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland