Nghĩa của từ salon trong tiếng Việt.
salon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
salon
US /səˈlɑːn/
UK /səˈlɑːn/

Danh từ
1.
tiệm, salon
a commercial establishment offering a service, especially one for personal grooming or beauty treatments
Ví dụ:
•
She went to the beauty salon to get her hair done.
Cô ấy đến tiệm làm đẹp để làm tóc.
•
The barber salon offers various services for men's grooming.
Tiệm cắt tóc cung cấp nhiều dịch vụ làm đẹp cho nam giới.
2.
phòng khách, phòng tiếp khách
a reception room in a large house, typically one for entertaining guests
Ví dụ:
•
The guests gathered in the elegant salon.
Các vị khách tập trung tại phòng khách sang trọng.
•
The grand salon was decorated with antique furniture.
Phòng khách lớn được trang trí bằng đồ nội thất cổ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: