Nghĩa của từ "beat around the bush" trong tiếng Việt.
"beat around the bush" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beat around the bush
US /biːt əˈraʊnd ðə bʊʃ/
UK /biːt əˈraʊnd ðə bʊʃ/

Thành ngữ
1.
nói vòng vo, nói tránh vấn đề chính, nói quanh co
to avoid an important topic or not speaking directly about something
Ví dụ:
•
Stop beating around the bush and tell me what really happened.
Đừng nói vòng vo nữa, hãy nói cho tôi biết chuyện gì đã thực sự xảy ra.
•
He kept beating around the bush and never gave a clear answer.
Anh ấy cứ nói quanh co và không bao giờ đưa ra câu trả lời rõ ràng.
Học từ này tại Lingoland