Nghĩa của từ "bear with" trong tiếng Việt.

"bear with" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bear with

US /ber wɪð/
UK /ber wɪð/
"bear with" picture

Cụm động từ

1.

kiên nhẫn, chịu đựng

to be patient with someone or something

Ví dụ:
Please bear with me for a moment while I find the information.
Xin hãy kiên nhẫn với tôi một chút trong khi tôi tìm thông tin.
I know it's taking a while, but you'll have to bear with us.
Tôi biết sẽ mất một lúc, nhưng bạn sẽ phải kiên nhẫn với chúng tôi.
Học từ này tại Lingoland