Nghĩa của từ "polar bear" trong tiếng Việt.

"polar bear" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

polar bear

US /ˈpoʊ.lər ˌber/
UK /ˈpoʊ.lər ˌber/
"polar bear" picture

Danh từ

1.

gấu Bắc Cực

a large white bear that lives in the Arctic regions

Ví dụ:
The polar bear is an iconic symbol of the Arctic.
Gấu Bắc Cực là một biểu tượng mang tính biểu tượng của Bắc Cực.
Climate change poses a significant threat to polar bear habitats.
Biến đổi khí hậu gây ra mối đe dọa đáng kể cho môi trường sống của gấu Bắc Cực.
Học từ này tại Lingoland