Nghĩa của từ "bear up" trong tiếng Việt.

"bear up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bear up

US /ber ˈʌp/
UK /ber ˈʌp/
"bear up" picture

Cụm động từ

1.

chịu đựng, vượt qua

to remain cheerful and courageous in the face of difficulties

Ví dụ:
She's trying to bear up under the pressure of her new job.
Cô ấy đang cố gắng chịu đựng áp lực của công việc mới.
How is he bearing up after the loss of his pet?
Anh ấy đang chịu đựng thế nào sau khi mất thú cưng?
Học từ này tại Lingoland