Nghĩa của từ "bay for blood" trong tiếng Việt.

"bay for blood" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bay for blood

US /beɪ fɔr blʌd/
UK /beɪ fɔr blʌd/
"bay for blood" picture

Thành ngữ

1.

đòi hỏi sự trừng phạt, muốn trả thù

to demand that someone be punished or hurt, often in an angry or vengeful way

Ví dụ:
After the scandal, the public began to bay for blood, demanding the CEO's resignation.
Sau vụ bê bối, công chúng bắt đầu đòi hỏi sự trừng phạt, yêu cầu CEO từ chức.
The angry mob was baying for blood, wanting immediate justice for the crime.
Đám đông giận dữ đang đòi hỏi sự trừng phạt, muốn công lý ngay lập tức cho tội ác.
Học từ này tại Lingoland