Nghĩa của từ molly trong tiếng Việt.
molly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
molly
US /ˈmɑː.li/
UK /ˈmɑː.li/

Danh từ
1.
2.
cá molly
a small, dull-colored freshwater fish, often kept in aquariums
Ví dụ:
•
My aquarium has several colorful guppies and a few black mollies.
Bể cá của tôi có vài con cá bảy màu sặc sỡ và vài con cá molly đen.
•
The molly is a popular choice for beginner aquarists due to its hardiness.
Cá molly là lựa chọn phổ biến cho những người mới bắt đầu nuôi cá cảnh vì sức sống của nó.
Học từ này tại Lingoland