Nghĩa của từ molly trong tiếng Việt.

molly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

molly

US /ˈmɑː.li/
UK /ˈmɑː.li/
"molly" picture

Danh từ

1.

molly, MDMA

a common name for the drug MDMA, often used in tablet or crystal form

Ví dụ:
He was arrested for possession of molly.
Anh ta bị bắt vì tàng trữ molly.
The partygoers were taking molly.
Những người đi dự tiệc đang dùng molly.
Từ đồng nghĩa:
2.

cá molly

a small, dull-colored freshwater fish, often kept in aquariums

Ví dụ:
My aquarium has several colorful guppies and a few black mollies.
Bể cá của tôi có vài con cá bảy màu sặc sỡ và vài con cá molly đen.
The molly is a popular choice for beginner aquarists due to its hardiness.
molly là lựa chọn phổ biến cho những người mới bắt đầu nuôi cá cảnh vì sức sống của nó.
Học từ này tại Lingoland