Nghĩa của từ basket trong tiếng Việt.

basket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

basket

US /ˈbæs.kət/
UK /ˈbæs.kət/
"basket" picture

Danh từ

1.

giỏ, rổ

a container made of material that is woven together, such as wicker or plastic strips

Ví dụ:
She carried a picnic basket filled with sandwiches and fruit.
Cô ấy mang một cái giỏ dã ngoại đầy bánh mì kẹp và trái cây.
The laundry basket was overflowing with dirty clothes.
Cái giỏ đựng đồ giặt tràn đầy quần áo bẩn.
Từ đồng nghĩa:
2.

rổ, vòng rổ

the hoop and net used in basketball

Ví dụ:
He shot the ball and it went right through the basket.
Anh ấy ném bóng và nó đi thẳng vào rổ.
The player scored two points with a clean basket.
Cầu thủ ghi hai điểm với một cú ném rổ gọn gàng.
Học từ này tại Lingoland