Nghĩa của từ "barrack for" trong tiếng Việt.
"barrack for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
barrack for
US /ˈber.ək fɔːr/
UK /ˈber.ək fɔːr/

Cụm động từ
1.
cổ vũ, ủng hộ
to express support or encouragement for a team or person, especially loudly
Ví dụ:
•
The crowd began to barrack for their home team as the game intensified.
Đám đông bắt đầu cổ vũ cho đội nhà khi trận đấu căng thẳng hơn.
•
Even though they were losing, their fans continued to barrack for them enthusiastically.
Mặc dù họ đang thua, người hâm mộ của họ vẫn tiếp tục cổ vũ nhiệt tình cho họ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: