Nghĩa của từ "ball bearing" trong tiếng Việt.
"ball bearing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ball bearing
US /ˈbɔːl ˌberɪŋ/
UK /ˈbɔːl ˌberɪŋ/

Danh từ
1.
ổ bi, vòng bi
a type of rolling-element bearing that uses balls to maintain the separation between the bearing races
Ví dụ:
•
The smooth operation of the machine is due to its high-quality ball bearings.
Hoạt động trơn tru của máy là nhờ các ổ bi chất lượng cao.
•
You can find ball bearings in many rotating parts, like wheels and motors.
Bạn có thể tìm thấy ổ bi trong nhiều bộ phận quay, như bánh xe và động cơ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland