Nghĩa của từ saggy trong tiếng Việt.

saggy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

saggy

US /ˈsæɡ.i/
UK /ˈsæɡ.i/

Tính từ

1.

xệ xuống

hanging or dropping down to a lower level:

Ví dụ:
I have a lot of saggy skin on my stomach since I lost weight.
Học từ này tại Lingoland