Nghĩa của từ "back issue" trong tiếng Việt.

"back issue" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

back issue

US /ˈbæk ˌɪʃ.uː/
UK /ˈbæk ˌɪʃ.uː/
"back issue" picture

Danh từ

1.

số báo cũ, số tạp chí cũ

an older copy of a magazine or newspaper

Ví dụ:
I'm looking for a back issue of 'Time' magazine from 1995.
Tôi đang tìm một số báo cũ của tạp chí 'Time' từ năm 1995.
The library has a collection of back issues for research.
Thư viện có một bộ sưu tập các số báo cũ để nghiên cứu.
Học từ này tại Lingoland