Nghĩa của từ "take issue with" trong tiếng Việt.

"take issue with" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take issue with

US /teɪk ˈɪʃ.uː wɪθ/
UK /teɪk ˈɪʃ.uː wɪθ/
"take issue with" picture

Thành ngữ

1.

phản đối, không đồng ý với

to disagree with or challenge something or someone

Ví dụ:
I have to take issue with your statement about the company's performance.
Tôi phải phản đối tuyên bố của bạn về hiệu suất của công ty.
She often takes issue with minor details.
Cô ấy thường phản đối những chi tiết nhỏ.
Học từ này tại Lingoland