bachelor party
US /ˈbætʃ.əl.ər ˌpɑːr.t̬i/
UK /ˈbætʃ.əl.ər ˌpɑːr.t̬i/

1.
tiệc độc thân, tiệc chia tay đời độc thân
a party for a man who is about to get married, attended by his male friends
:
•
We're planning a wild bachelor party for John next month.
Chúng tôi đang lên kế hoạch một bữa tiệc độc thân hoành tráng cho John vào tháng tới.
•
The groom's friends organized a surprise bachelor party.
Bạn bè của chú rể đã tổ chức một bữa tiệc độc thân bất ngờ.