Nghĩa của từ "baby carriage" trong tiếng Việt.

"baby carriage" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

baby carriage

US /ˈbeɪ.bi ˌkær.ɪdʒ/
UK /ˈbeɪ.bi ˌkær.ɪdʒ/
"baby carriage" picture

Danh từ

1.

xe nôi, xe đẩy em bé

a wheeled vehicle for a baby, typically designed for infants to lie down in, pushed by a person on foot

Ví dụ:
She pushed the baby carriage down the park path.
Cô ấy đẩy xe nôi dọc theo con đường công viên.
The new parents bought a vintage baby carriage.
Cặp vợ chồng mới cưới đã mua một chiếc xe nôi cổ điển.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland