Nghĩa của từ buggy trong tiếng Việt.

buggy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buggy

US /ˈbʌɡ.i/
UK /ˈbʌɡ.i/

Danh từ

1.

áo lót ở giữa hai vai, xe bốn bánh

a small motor vehicle, typically with an open top.

Ví dụ:
a golf buggy
2.

áo lót ở giữa hai vai, xe bốn bánh

a stroller for a baby or young child.

Ví dụ:
her two younger children were in a buggy
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: