buggy

US /ˈbʌɡ.i/
UK /ˈbʌɡ.i/
1.

áo lót ở giữa hai vai, xe bốn bánh

a small motor vehicle, typically with an open top.

:
a golf buggy
2.

áo lót ở giữa hai vai, xe bốn bánh

a stroller for a baby or young child.

:
her two younger children were in a buggy