Nghĩa của từ pram trong tiếng Việt.

pram trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pram

US /præm/
UK /præm/
"pram" picture

Danh từ

1.

xe đẩy em bé

a four-wheeled vehicle for a baby, pushed by a person on foot

Ví dụ:
She pushed the baby in the pram through the park.
Cô ấy đẩy em bé trong xe đẩy qua công viên.
The new pram has excellent suspension.
Chiếc xe đẩy mới có hệ thống giảm xóc tuyệt vời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland