Nghĩa của từ eschew trong tiếng Việt.
eschew trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eschew
US /esˈtʃuː/
UK /esˈtʃuː/

Động từ
1.
tránh, kiêng
deliberately avoid using; abstain from
Ví dụ:
•
He decided to eschew all forms of meat and become a vegetarian.
Anh ấy quyết định tránh tất cả các loại thịt và trở thành người ăn chay.
•
The politician tried to eschew controversy during his campaign.
Chính trị gia đã cố gắng tránh tranh cãi trong suốt chiến dịch của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland