Nghĩa của từ veracity trong tiếng Việt.

veracity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

veracity

US /vɚˈæs.ə.t̬i/
UK /vɚˈæs.ə.t̬i/

Danh từ

1.

tính xác thực

the quality of being true, honest, or accurate:

Ví dụ:
Doubts were cast on the veracity of her alibi.
Học từ này tại Lingoland