auger
US /ˈɑː.ɡɚ/
UK /ˈɑː.ɡɚ/

1.
mũi khoan xoắn, cái khoan
a tool with a helical bit for boring holes in wood, earth, or other materials
:
•
He used an auger to drill holes for the fence posts.
Anh ấy đã sử dụng một cái mũi khoan xoắn để khoan lỗ cho các cột hàng rào.
•
The plumber used a drain auger to clear the clogged pipe.
Thợ sửa ống nước đã sử dụng một cái mũi khoan cống để thông tắc ống bị nghẹt.