Nghĩa của từ gimlet trong tiếng Việt.
gimlet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gimlet
US /ˈɡɪm.lət/
UK /ˈɡɪm.lət/

Danh từ
1.
mũi khoan nhỏ, cái dùi
a small tool with a screw point and a cross handle for boring holes
Ví dụ:
•
He used a gimlet to make a pilot hole for the screw.
Anh ấy dùng một cái mũi khoan nhỏ để tạo lỗ mồi cho vít.
•
The carpenter always kept a sharp gimlet in his toolbox.
Người thợ mộc luôn giữ một cái mũi khoan nhỏ sắc bén trong hộp dụng cụ của mình.
2.
gimlet (cocktail)
a cocktail made with gin or vodka and lime juice
Ví dụ:
•
He ordered a classic gimlet at the bar.
Anh ấy gọi một ly gimlet cổ điển tại quầy bar.
•
The bartender expertly mixed a refreshing gimlet.
Người pha chế đã khéo léo pha một ly gimlet sảng khoái.
Học từ này tại Lingoland