Nghĩa của từ auditor trong tiếng Việt.

auditor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

auditor

US /ˈɑː.də.t̬ɚ/
UK /ˈɑː.də.t̬ɚ/
"auditor" picture

Danh từ

1.

kiểm toán viên, người kiểm toán

a person who conducts an official financial inspection of a company or individual's accounts

Ví dụ:
The company hired an independent auditor to review their financial statements.
Công ty đã thuê một kiểm toán viên độc lập để xem xét báo cáo tài chính của họ.
As an auditor, her job is to ensure financial accuracy and compliance.
Với tư cách là một kiểm toán viên, công việc của cô ấy là đảm bảo tính chính xác và tuân thủ tài chính.
2.

thính giả, người nghe

a person who listens, especially to a lecture or broadcast

Ví dụ:
The professor addressed the auditors in the lecture hall.
Giáo sư đã nói chuyện với các thính giả trong giảng đường.
She attended the class as an auditor, not for credit.
Cô ấy tham gia lớp học với tư cách là một thính giả, không phải để lấy tín chỉ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland