Nghĩa của từ audio trong tiếng Việt.
audio trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
audio
US /ˈɑː.di.oʊ/
UK /ˈɑː.di.oʊ/

Danh từ
1.
âm thanh, tiếng
sound, especially when recorded, transmitted, or reproduced
Ví dụ:
•
The audio quality of the recording was excellent.
Chất lượng âm thanh của bản ghi rất tuyệt vời.
•
Please adjust the audio settings on your device.
Vui lòng điều chỉnh cài đặt âm thanh trên thiết bị của bạn.
Tính từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: